🌟 편찬하다 (編纂 하다)

Động từ  

1. 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만들다.

1. BIÊN SOẠN: Tập hợp nhiều tài liệu rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교재를 편찬하다.
    Compilation of textbooks.
  • 사전을 편찬하다.
    Compile a dictionary.
  • 실록을 편찬하다.
    Compile the annals.
  • 책을 편찬하다.
    Compile a book.
  • 정부에서 편찬하다.
    Published by the government.
  • 교육부는 연구 팀을 구성하여 교과서를 편찬했다.
    The ministry of education formed a research team to compile textbooks.
  • 사전을 편찬하는 작업에 많은 국어학자들이 참여했다.
    Many korean linguists participated in the compilation of dictionaries.
  • 교수님, 다음 프로젝트로는 어떤 것을 계획하고 계십니까?
    Professor, what are you planning for your next project?
    조선 시대에 대한 역사 자료를 모아서 조선사를 편찬할 겁니다.
    I'm going to collect historical data about the joseon dynasty and compile the history of the joseon dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편찬하다 (편찬하다)
📚 Từ phái sinh: 편찬(編纂): 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만듦.

🗣️ 편찬하다 (編纂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8)