🌟 팽창되다 (膨脹 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팽창되다 (
팽창되다
) • 팽창되다 (팽창뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 팽창(膨脹): 부풀어서 크기가 커짐., 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커짐.
🌷 ㅍㅊㄷㄷ: Initial sound 팽창되다
-
ㅍㅊㄷㄷ (
폐차되다
)
: 낡거나 못 쓰게 된 차가 없어지다.
Động từ
🌏 (XE) BỊ VỨT BỎ: Xe đã cũ hay không còn dùng được loại bỏ. -
ㅍㅊㄷㄷ (
포착되다
)
: 어떤 것이 꼭 붙잡히다.
Động từ
🌏 BỊ NẮM CHẮC, BỊ TÓM CHẶT, BỊ NẮM BẮT: Nắm chặt cái nào đó. -
ㅍㅊㄷㄷ (
편찬되다
)
: 여러 가지 자료가 모아져 짜임새 있게 정리되어 책으로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIÊN SOẠN: Nhiều tài liệu được tập hợp lại rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách. -
ㅍㅊㄷㄷ (
팽창되다
)
: 부풀어서 크기가 커지게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NỞ RA: Trở nên phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊㄷㄷ (
표출되다
)
: 겉으로 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU LỘ: Thể hiện ra bên ngoài.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57)