🌟 팽창되다 (膨脹 되다)

Động từ  

1. 부풀어서 크기가 커지게 되다.

1. TRỞ NÊN NỞ RA: Trở nên phồng lên và độ lớn to ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팽창된 복부.
    Inflated abdomen.
  • 팽창된 부분.
    Expanded part.
  • 풍선이 팽창되다.
    The balloon expands.
  • 혈관이 팽창되다.
    Blood vessels dilate.
  • 서서히 팽창되다.
    Slowly expands.
  • 승규는 배가 빵빵하게 팽창될 때까지 숨을 한껏 들이마셨다.
    Seung-gyu breathed his fill of breath until his stomach was bulging.
  • 천문학자들은 우주 관측을 통해 우주가 팽창되고 있음을 발견하였다.
    Astronomers have discovered through space observations that the universe is expanding.
Từ trái nghĩa 수축되다(收縮되다): 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아지다.

2. 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커지게 되다.

2. ĐƯỢC BÀNH TRƯỚNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG: Độ lớn của số lượng hay quy mô, thế lực… được trở nên lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팽창된 인구.
    The expanding population.
  • 도시가 팽창되다.
    The city expands.
  • 세력이 팽창되다.
    Power expands.
  • 조직이 팽창되다.
    The tissue expands.
  • 양적으로 팽창되다.
    Expand quantitatively.
  • 정복 전쟁에서의 계속된 승리로 고구려의 세력은 날로 팽창되고 있었다.
    Goguryeo's power was expanding day by day with continuous victories in the conquest war.
  • 지나친 개발로 도시가 팽창될수록 환경은 파괴되었다.
    The environment was destroyed as the city expanded due to excessive development.
  • 최신 전자 기기 시장은 과학 기술의 발전과 함께 날로 팽창되었다.
    The latest electronics market has expanded day by day with the development of technology.
  • 자네는 우리 회사가 겪고 있는 위기의 원인이 뭐라고 생각하나?
    What do you think is the cause of the crisis our company is experiencing?
    핵심 문제는 조직이 지나치게 팽창되면서 운영이 방만해진 것입니다.
    The key problem is that the organization has become over-expanding and operational.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팽창되다 (팽창되다) 팽창되다 (팽창뒈다)
📚 Từ phái sinh: 팽창(膨脹): 부풀어서 크기가 커짐., 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57)