🌟 전압 (電壓)

Danh từ  

1. 전기장이나 도체 내에 있는 두 점 사이의 전기 에너지의 차.

1. ĐIỆN ÁP: Sự khác biệt của năng lượng điện giữa hai điểm trong điện trường hay dây dẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮은 전압.
    Low voltage.
  • Google translate 높은 전압.
    High voltage.
  • Google translate 전압의 크기.
    The magnitude of the voltage.
  • Google translate 전압이 일정하다.
    The voltage is constant.
  • Google translate 전압을 바꾸다.
    Change the voltage.
  • Google translate 전압을 재다.
    Measure the voltage.
  • Google translate 전압을 측정하다.
    Measure the voltage.
  • Google translate 전압이 높으면 감전되기 쉬우므로 주의해야 한다.
    Be careful because high voltages are prone to electric shock.
  • Google translate 전력이 일정할 때 전압이 증가하면 전류는 감소한다.
    Current decreases as voltage increases when power is constant.
  • Google translate 이 전등은 낮은 전압으로도 훨씬 밝은 빛을 낼 수 있습니다.
    This lamp can produce much brighter light at lower voltages.
    Google translate 그렇다면 전기가 상당히 절약되겠네요.
    That would save a lot of electricity.

전압: voltage,でんあつ【電圧】,tension électrique, voltage,voltaje,ضغط كهربائي، فولْطيَّة، جهد كهربائي,цахилгаан даралт, цахилгаан хүчдэл,điện áp,แรงดันของกระแสไฟฟ้า,tegangan, tegangan listrik,напряжение; вольтаж,电压,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전압 (저ː납) 전압이 (저ː나비) 전압도 (저ː납또 ) 전압만 (저ː남만)

📚 Annotation: 단위는 볼트이다.


🗣️ 전압 (電壓) @ Giải nghĩa

🗣️ 전압 (電壓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59)