🌟 동화시키다 (同化 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동화시키다 (
동화시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 동화(同化): 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.
🌷 ㄷㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 동화시키다
-
ㄷㅎㅅㅋㄷ (
동화시키다
)
: 서로 닮게 하여 성질이나 형식 등을 같아지게 하다.
Động từ
🌏 ĐỒNG HOÁ: Làm cho giống nhau và làm cho hình thức hay tính chất trở nên như nhau. -
ㄷㅎㅅㅋㄷ (
둔화시키다
)
: 반응이나 진행 속도를 느려지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO CHẬM LẠI: Làm cho phản ứng hay tốc độ tiến hành chậm lại.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86)