🌟 촉각 (觸角)

Danh từ  

1. 곤충의 머리에 달려 있는, 무엇을 더듬어 알아보는 기관.

1. XÚC TU, RÂU: Cơ quan dính ở đầu của côn trùng để chạm vào và nhận biết cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촉각의 발달.
    Tactile development.
  • Google translate 촉각이 발달하다.
    Touch developed.
  • Google translate 촉각을 움직이다.
    Move the tactile sense.
  • Google translate 촉각을 움츠리다.
    Shrink tactile sense.
  • Google translate 촉각으로 감지하다.
    Sense with tactile sense.
  • Google translate 개미는 촉각을 계속 움직이면서 먹이가 있는 곳을 찾아 헤맸다.
    The ant continued to move its tactile sense, searching for its prey.
  • Google translate 달팽이를 손으로 만지자 머리에 달린 촉각이 갑자기 움츠러들었다.
    When i touched the snail with my hand, the tactile sensation on my head suddenly shrank.
  • Google translate 이 곤충에는 왜 촉각이 달려 있는 걸까?
    Why does this insect have a sense of touch?
    Google translate 저게 있어야 방향도 감지하고 제대로 돌아다닐 수 있다고 배웠어.
    I've learned that you need that to sense the direction and get around properly.
Từ đồng nghĩa 더듬이: 곤충의 머리에 달려 있는, 무엇을 더듬어 알아보는 촉각 기관.

촉각: antenna; feelers,しょっかく【触角】,antenne,antena,حاسّة اللمْس,тэмтрүүл,xúc tu, râu,อวัยวะสัมผัส, อวัยวะรับความรู้สึก, หนวดของแมลงที่ใช้สัมผัสอากาศ, หนวดรับประสาทสัมผัสบนหัวแมลง,antena,рецептор осязания,触角,

2. (비유적으로) 주위에서 일어나는 여러 가지 변화를 느끼는 능력.

2. SỰ NHẬN BIẾT: (cách nói ẩn dụ) Năng lực mà có thể cảm nhận những sự thay đổi diễn ra xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촉각이 날카롭다.
    Sharp touch.
  • Google translate 촉각이 무뎌지다.
    The tactile sense becomes dull.
  • Google translate 촉각이 정확하다.
    The tactile sense is correct.
  • Google translate 촉각을 믿다.
    Believe in touch.
  • Google translate 촉각에 걸리다.
    Suffer from tactile.
  • Google translate 촉각으로 감지하다.
    Sense with tactile sense.
  • Google translate 장군은 촉각으로 적군을 감지하고는 재빠르게 왕을 보호했다.
    The general sensed the enemy with tactile touch and quickly protected the king.
  • Google translate 정치인은 날카로운 촉각으로 정세가 바뀐 것을 누구보다 일찍 알아차렸다.
    The politician noticed earlier than anyone that the situation had changed with a sharp touch.
  • Google translate 나도 요즘은 촉각이 무뎌져서 도무지 일이 어떻게 돌아가는지를 모르겠어.
    I don't know what's going on these days.
    Google translate 그게 다 우리가 이제는 나이가 들었다는 소리야.
    That's all that means we're old now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉각 (촉깍) 촉각이 (촉까기) 촉각도 (촉깍또) 촉각만 (촉깡만)


🗣️ 촉각 (觸角) @ Giải nghĩa

🗣️ 촉각 (觸角) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99)