🌟 나박나박

Phó từ  

1. 무 등의 채소를 얇고 네모나게 써는 모양.

1. VUÔNG VUÔNG: Hình dạng vuông và mỏng khi thái rau củ quả như củ cải....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당근을 나박나박 썰다.
    Slice a carrot into small pieces.
  • Google translate 무를 나박나박 썰다.
    Slice radish into small pieces.
  • Google translate 채소를 나박나박 썰다.
    Slice vegetables into small pieces.
  • Google translate 호박을 나박나박 썰다.
    Slice squash into pieces.
  • Google translate 먹기 좋게 나박나박 썰다.
    Slice into bite-size pieces.
  • Google translate 나박나박 얇게 썰다.
    Slice into thin strips.
  • Google translate 나박나박 네모지게 썰다.
    Cut into squares.
  • Google translate 어머니는 무를 나박나박 얇게 썰어서 깍두기를 담그셨다.
    Mother sliced radish into thin slices and dipped it into kkakdugi.
  • Google translate 그녀는 나박나박 썬 무를 소고기를 우려낸 국물에 넣었다.
    She put shredded radish into the stewed beef.
  • Google translate 나는 호박을 나박나박 네모지게 썰어서 보글보글 끓는 된장찌개에 넣었다.
    I cut pumpkin into squares and put it in a boiling soybean paste stew.
  • Google translate 그는 여러 가지 채소를 한 입에 먹기 좋게 나박나박 썰어 양념에 무쳤다.
    He cut various vegetables into small pieces, so that they could be eaten in one bite, and marinated.
  • Google translate 카레에 넣을 야채는 이 정도 크기로 썰면 될까요?
    Would you like me to cut the vegetables for curry into this size?
    Google translate 그렇게 나박나박 썰지 말고 좀 더 큼지막하게 써는 게 좋단다.
    You'd better cut it a little bit bigger than that.

나박나박: into cubes,しかくくうすぎりに【四角く薄切りに】,,cortando en cubos finos,,нимгэн дөрвөлжин,Vuông vuông,บาง ๆ,kotak-kotak tipis,тонкими квадратиками,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나박나박 (나방나박)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159)