🌟 나불나불
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나불나불 (
나불라불
)
📚 Từ phái sinh: • 나불나불하다: (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.
🌷 ㄴㅂㄴㅂ: Initial sound 나불나불
-
ㄴㅂㄴㅂ (
나박나박
)
: 무 등의 채소를 얇고 네모나게 써는 모양.
Phó từ
🌏 VUÔNG VUÔNG: Hình dạng vuông và mỏng khi thái rau củ quả như củ cải.... -
ㄴㅂㄴㅂ (
나불나불
)
: 얇고 가벼운 물체가 바람에 날리어 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẦN PHẬT, PHẤT PHỚI: Hình ảnh vật thể nhẹ và mỏng bị gió thổi bay và chuyển động liên tục. -
ㄴㅂㄴㅂ (
나불나불
)
: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말을 하는 모양.
Phó từ
🌏 SUỒNG SẢ, NHĂNG CUỘI, VỚ VẨN: (cách nói thông tục) Hình ảnh nói năng bừa bãi và không cẩn thận.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57)