🌟 나불나불하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나불나불하다 (
나불라불하다
)
📚 Từ phái sinh: • 나불나불: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말을 하는 모양.
• Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149)