🌟 나불거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나불거리다 (
나불거리다
)
🗣️ 나불거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅂㄱㄹㄷ: Initial sound 나불거리다
-
ㄴㅂㄱㄹㄷ (
나불거리다
)
: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말하다.
Động từ
🌏 NÓI NĂNG LUNG TUNG, NÓI VỚ VẨN: (cách nói thông tục) Vật thể nhẹ và mỏng bị gió thổi bay và lay chuyển liên tục. Hoặc làm như vậy. -
ㄴㅂㄱㄹㄷ (
나붓거리다
)
: 바람을 받아 무엇이 가볍게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 BAY BAY, TUNG BAY, THỔI BAY: Cái gì đó hứng gió và di chuyển nhẹ. Hoặc làm như vậy. -
ㄴㅂㄱㄹㄷ (
나불거리다
)
: 얇고 가벼운 물체가 바람에 날리어 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, BAY PHẤT PHỚI, THỔI PHẦN PHẬT: Những thứ nhẹ và mỏng bị gió thổi tung bay và rung chuyển. Hoặc làm như vậy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)