🌟 나불대다

Động từ  

1. (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.

1. SUỒNG SẢ, NHĂNG CUỘI: (cách nói thông tục) Thường hay nói năng bừa bãi và không thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입을 나불대다.
    Flap one's lips.
  • Google translate 주둥이를 나불대다.
    To flap one's muzzle.
  • Google translate 승규가 주둥이를 나불대는 바람에 우리의 비밀이 들통났다.
    Our secrets were revealed when seung-gyu fluttered his mouth.
  • Google translate 동생은 아버지께 야단을 맞으면서도 입을 나불대며 말대꾸를 해 댔다.
    My brother was scolded by my father, but he talked back and forth.
  • Google translate 너는 왜 생각 없이 입을 나불대서 문제를 일으키니?
    Why do you make trouble by beating your mouth thoughtlessly?
    Google translate 미안해. 나는 그게 비밀인 줄 몰랐어.
    I'm sorry. i didn't know it was a secret.
Từ đồng nghĩa 나불거리다: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말하다.
Từ đồng nghĩa 나불나불하다: (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.

나불대다: rattle; chatter,べらべらしゃべる,bavarder sans arrêt, causer, babiller, jacasser, cancaner, déblatérer,chismear, cotorrear, comadrear, chismorrear,يثرثر,чалчих, дэмийрэх,suồng sả, nhăng cuội,พูดส่งเดช, พูดสุ่มสี่สุ่มห้า, พูดพล่ามไปเรื่อย, พูดจ้อ, พูดไร้สาระ, พูดไปเรื่อย, พูดเพ้อเจ้อ, พูดเรื่อยเปื่อย, พูดฉอด ๆ,,болтать,嚼舌,乱说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나불대다 (나불대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)