🌟 나불대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나불대다 (
나불대다
)
🌷 ㄴㅂㄷㄷ: Initial sound 나불대다
-
ㄴㅂㄷㄷ (
남발되다
)
: 법령이나 지폐, 증서 등이 마구 공포되거나 발행되다.
Động từ
🌏 BỊ LẠM PHÁT, ĐƯỢC PHÁT HÀNH BỪA BÃI: Pháp lệnh, tiền giấy hay chứng thư... được công bố hay phát hành bừa bãi. -
ㄴㅂㄷㄷ (
납부되다
)
: 세금이나 등록금 등이 국가 또는 공공 기관에 내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NỘP, ĐƯỢC ĐÓNG: Tiền thuế hay tiền đăng kí được nộp cho nhà nước hay cơ quan công quyền. -
ㄴㅂㄷㄷ (
낭비되다
)
: 돈, 시간, 물건 등이 헛되이 함부로 쓰이다.
Động từ
🌏 BỊ LÃNG PHÍ: Tiền bạc, thời gian, vật dụng bị sử dụng bừa bãi, vô ích. -
ㄴㅂㄷㄷ (
논박되다
)
: 어떤 주장이나 의견의 잘못된 점이 논리적으로 지적되거나 공격받다.
Động từ
🌏 BỊ BÁC BỎ, BỊ TRANH LUẬN BÁC BỎ: Điểm sai trái của ý kiến hay chủ trương nào đó được chỉ ra hoặc công kích một cách lôgic. -
ㄴㅂㄷㄷ (
납북되다
)
: 북한으로 납치되다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT CÓC VỀ BẮC HÀN: Bị bắt cóc đưa đi về Bắc Hàn. -
ㄴㅂㄷㄷ (
나불대다
)
: 얇고 가벼운 물체가 바람에 날리어 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 PHẦN PHẬT, PHẤT PHỚI: Vật thể nhẹ và mỏng bị gió thổi bay và lay chuyển liên tục. Hoặc làm như vậy. -
ㄴㅂㄷㄷ (
나불대다
)
: (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.
Động từ
🌏 SUỒNG SẢ, NHĂNG CUỘI: (cách nói thông tục) Thường hay nói năng bừa bãi và không thận trọng. -
ㄴㅂㄷㄷ (
나부대다
)
: 얌전히 가만히 있지 못하고 계속 움직이다.
Động từ
🌏 CHẠY VÒNG VÈO, CHẠY LĂNG QUĂNG, CHẠY LUNG TUNG: Không ngoan ngoãn ở yên mà cứ liên tục di chuyển.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)