🌟 나불대다

Động từ  

1. (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.

1. SUỒNG SẢ, NHĂNG CUỘI: (cách nói thông tục) Thường hay nói năng bừa bãi và không thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입을 나불대다.
    Flap one's lips.
  • 주둥이를 나불대다.
    To flap one's muzzle.
  • 승규가 주둥이를 나불대는 바람에 우리의 비밀이 들통났다.
    Our secrets were revealed when seung-gyu fluttered his mouth.
  • 동생은 아버지께 야단을 맞으면서도 입을 나불대며 말대꾸를 해 댔다.
    My brother was scolded by my father, but he talked back and forth.
  • 너는 왜 생각 없이 입을 나불대서 문제를 일으키니?
    Why do you make trouble by beating your mouth thoughtlessly?
    미안해. 나는 그게 비밀인 줄 몰랐어.
    I'm sorry. i didn't know it was a secret.
Từ đồng nghĩa 나불거리다: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말하다.
Từ đồng nghĩa 나불나불하다: (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나불대다 (나불대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138)