🌟 남발되다 (濫發 되다)

Động từ  

1. 법령이나 지폐, 증서 등이 마구 공포되거나 발행되다.

1. BỊ LẠM PHÁT, ĐƯỢC PHÁT HÀNH BỪA BÃI: Pháp lệnh, tiền giấy hay chứng thư... được công bố hay phát hành bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공약이 남발되다.
    Pledge overrun.
  • Google translate 자격증이 남발되다.
    Licenses are overissued.
  • Google translate 정책이 남발되다.
    Policy overissued.
  • Google translate 지폐가 남발되다.
    The bills are overissued.
  • Google translate 특혜가 남발되다.
    Special favors are overissued.
  • Google translate 지나치게 남발되다.
    Overissue.
  • Google translate 무분별하게 남발된 지폐로 인해 물가가 심하게 올랐다.
    Unconsciously overissued bills have caused prices to rise sharply.
  • Google translate 선거가 다가오자 후보자들의 허황된 공약이 남발되었다.
    As the election approached, the candidates' fanciful pledges were overissued.

남발되다: be overissued,らんぱつされる【乱発される】,être émis excessivement,ser emitido excesivamente, ser promulgado abusivamente,يتم الإفراط في الإصدار,замбараагүй хэвлэгдэх, хэт ихээр хэвлэгдэх, хамаагүй гаргах,bị lạm phát, được phát hành bừa bãi,ถูกพิมพ์, ถูกประกาศ,diemisi, dikeluarkan,выпускаться сверх дозволенного количества,被滥发,被乱发,

2. 말이나 약속 등이 깊이 생각되지 않고 마음 내키는 대로 마구 행해지다.

2. BỊ LẠM DỤNG, BỊ SỬ DỤNG QUÁ MỨC: Lời nói hay lời hứa không được suy nghĩ sâu xa mà được thực hiện bừa bãi theo ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미사여구가 남발되다.
    Overflow of rhetoric.
  • Google translate 신고가 남발되다.
    Overreported.
  • Google translate 오보가 남발되다.
    Misinformation is overissued.
  • Google translate 욕이 남발되다.
    Abuse of abuse.
  • Google translate 표현이 남발되다.
    Expressed.
  • Google translate 필요 이상으로 남발되다.
    Overissue than is necessary.
  • Google translate 그 영화에서는 싸움 장면이 필요 이상으로 남발되었다.
    The scene of the fight was overrun in the film.
  • Google translate 그에 대한 칭찬이 과도하게 남발되자 그는 듣기 불편해했다.
    Overwhelmed with praise for him, he felt uncomfortable to hear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남발되다 (남ː발되다) 남발되다 (남ː발뒈다)
📚 Từ phái sinh: 남발(濫發): 법령이나 지폐, 증서 등을 마구 공포하거나 발행함., 말이나 약속 등을 깊…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)