🌟 나불나불

Phó từ  

1. (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말을 하는 모양.

1. SUỒNG SẢ, NHĂNG CUỘI, VỚ VẨN: (cách nói thông tục) Hình ảnh nói năng bừa bãi và không cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나불나불 말을 하다.
    Speak with a bugle.
  • 나불나불 이야기하다.
    Talk of a moth.
  • 나불나불 입을 놀리다.
    Make fun of the moth's mouth.
  • 나불나불 주둥이를 놀리다.
    Making fun of the moth's muzzle.
  • 나불나불 털어놓다.
    Blow out the moth.
  • 그는 아버지에게 형이 아버지를 속였던 일을 나불나불 이야기했다.
    He told his father about what his brother had deceived him.
  • 그는 입도 안 아픈지 자기의 사정을 두 시간 넘게 나불나불 털어 놓았다.
    He talked about his situation for more than two hours as if he didn't even have a sore mouth.
  • 그렇게 나불나불 함부로 주둥이를 놀렸다가 나중에 큰일이라도 나면 어떻게 해?
    What if something bad happens to you if you're so careless with your mouth like that's what you're going to do.
  • 승규가 철없이 나불나불 입을 놀리는 바람에 그에 대한 소문이 다 퍼져 버렸다.
    Seung-gyu's childish teasing of the mouth of the moth spread the word about him.
  • 그녀는 친구들과 모였다 하면 나불나불 이런저런 얘기를 하느라 정신이 없었다.
    She was busy talking about this and that when she got together with her friends.
  • 내가 이직한다는 걸 온 회사 사람들이 다 알고 있어서 정말 깜짝 놀랐어.
    I was so surprised that everyone in the company knew i was moving.
    아마 남 이야기하기 좋아하는 승규가 나불나불 입을 놀렸을 거야.
    Perhaps seung-gyu, who likes to talk about others, made fun of the moth's mouth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나불나불 (나불라불)
📚 Từ phái sinh: 나불나불하다: (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155)