🌟 나불나불
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나불나불 (
나불라불
)
📚 Từ phái sinh: • 나불나불하다: (속된 말로) 조심하지 않고 자꾸 아무렇게나 말을 하다.
🌷 ㄴㅂㄴㅂ: Initial sound 나불나불
-
ㄴㅂㄴㅂ (
나박나박
)
: 무 등의 채소를 얇고 네모나게 써는 모양.
Phó từ
🌏 VUÔNG VUÔNG: Hình dạng vuông và mỏng khi thái rau củ quả như củ cải.... -
ㄴㅂㄴㅂ (
나불나불
)
: 얇고 가벼운 물체가 바람에 날리어 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẦN PHẬT, PHẤT PHỚI: Hình ảnh vật thể nhẹ và mỏng bị gió thổi bay và chuyển động liên tục. -
ㄴㅂㄴㅂ (
나불나불
)
: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말을 하는 모양.
Phó từ
🌏 SUỒNG SẢ, NHĂNG CUỘI, VỚ VẨN: (cách nói thông tục) Hình ảnh nói năng bừa bãi và không cẩn thận.
• Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155)