🌟 창달하다 (暢達 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창달하다 (
창ː달하다
)
📚 Từ phái sinh: • 창달(暢達): 의견이나 주장, 생각 등을 방해받는 것 없이 자유롭게 표현하고 전달함., …
• Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119)