🌟 창달하다 (暢達 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창달하다 (
창ː달하다
)
📚 Từ phái sinh: • 창달(暢達): 의견이나 주장, 생각 등을 방해받는 것 없이 자유롭게 표현하고 전달함., …
• Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121)