Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창달하다 (창ː달하다) 📚 Từ phái sinh: • 창달(暢達): 의견이나 주장, 생각 등을 방해받는 것 없이 자유롭게 표현하고 전달함., …
창ː달하다
Start 창 창 End
Start
End
Start 달 달 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52)