🌟 치정 (癡情)

Danh từ  

1. 남녀 간의 사랑으로 생기는 여러 가지 어지러운 정.

1. SỰ ĐAM MÊ, TÌNH YÊU MÊ MUỘI: Nhiều thứ tình cảm mê muội phát sinh bởi tình yêu nam nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치정 관계.
    Pseudo-relationship.
  • Google translate 치정 사건.
    Fatal case.
  • Google translate 치정 살인.
    Fatal murder.
  • Google translate 치정을 기억하다.
    Remember the chastity.
  • Google translate 치정에 얽히다.
    Be entangled in politics.
  • Google translate 경찰은 범인과 피해자가 연인 관계였다는 사실을 근거로 범인이 치정 관계 때문에 범행을 저질렀을 것이라고 추측했다.
    Based on the fact that the criminal and the victim were in a relationship, the police speculated that the criminal may have committed the crime because of a relationship of passion.
  • Google translate 유부녀와 남학생의 치정을 그린 이 영화는 당시 사회적으로 금기시되어 있는 불륜을 다루었다는 점에서 큰 여파를 몰고 왔다.
    The film, which depicts the chastity of a married woman and a male student, has had a big aftermath in that it dealt with an affair that was then socially taboo.
  • Google translate 분명 치정에 얽힌 사건일 거야.
    I'm sure it's a case of passion.
    Google translate 그 둘이 사랑한 사이였던 걸 보면 아마 그게 맞을 거야.
    Maybe that's right, given that they were in love.

치정: blind passion,ちじょう【痴情】,liaison, affaire d'amour,,حبّ متهوِّر,ухаангүй дурлал, сохор дурлал, ээдрээтэй хайр,sự đam mê, tình yêu mê muội,เรื่องรัก ๆ ใคร่ ๆ, ความหลงรัก, ความหึงหวง,asmara,страстное влечение к любви; пылкие чувства,痴情,婚外情,桃色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치정 (치정)

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)