🌟

☆☆   Thán từ  

1. 남에게 어떤 행동을 권유하거나 재촉할 때에 하는 말.

1. NÀO...: Từ dùng khi khuyên nhủ hay đốc thúc hành động nào đó đối với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 커피 한 잔 하세요.
    Here, have a cup of coffee.
  • Google translate , 어서 집으로 갑시다.
    Now, let's go home.
  • Google translate , 한분씩 앞으로 나와 주세요.
    Now, one by one, please come forward.
  • Google translate 오래 걸었더니 피곤해 죽겠어.
    I'm so tired after a long walk.
    Google translate , 조금만 더 가면 돼.
    Now, just a little further.

자: come on,さあ,tiens, tenez, allez, bien,,مرحبًا,за,nào...,เอ้า, อ่ะ, เถอะนะ,ayo, mari,,那,

2. 남의 주의를 끌려고 할 때에 하는 말.

2. NÀO...: Từ dùng khi muốn thu hút sự chú ý của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 그만 떠들고 칠판을 보세요.
    Now, stop talking and look at the blackboard.
  • Google translate , 사진 찍을 테니 모두 여기를 보세요.
    Now, i'm gonna take a picture. everyone, look here.
  • Google translate , 이제부터 제 발표를 시작하겠습니다.
    Now, i'm going to start my presentation.
  • Google translate , 거스름돈 여기 있어요.
    Here's your change.
    Google translate 예, 감사합니다.
    Yes, thank you.

3. 당황스럽거나 어떻게 할지 결정하지 못했을 때에 하는 혼자 하는 말.

3. CHÀ...: Cách nói một mình dùng khi không biết quyết định nên làm như thế nào hay khi bàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 이 일을 어떻게 한다?
    Now, how do you do this?
  • Google translate , 이 노릇을 어쩌단 말인가?
    Now, what are you going to do with this?
  • Google translate , 일이 뜻밖으로 되어 가는데…
    Now, this is just a surprise...
  • Google translate , 나 혼자 남았는데 어디로 가지?
    Now, i'm left alone. where are we going?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Giáo dục (151)