🌟 청솔가지 (靑 솔가지)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청솔가지 (
청솔까지
)
🌷 ㅊㅅㄱㅈ: Initial sound 청솔가지
-
ㅊㅅㄱㅈ (
청솔가지
)
: 베어 낸 지 얼마 되지 않아 아직 푸른 잎이 마르지 않은 소나무 가지.
Danh từ
🌏 CÀNH THÔNG XANH: Cành thông mới hái chưa được bao lâu nên lá vẫn còn xanh chưa bị khô héo.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204)