🌟 스미다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스미다 (
스미다
) • 스미어 (스미어
스미여
) • 스미니 ()
🗣️ 스미다 @ Giải nghĩa
- 깃들다 : 생각이나 감정 등이 어리거나 스미다.
🗣️ 스미다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㄷ: Initial sound 스미다
-
ㅅㅁㄷ (
수많다
)
: 수가 매우 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Số rất nhiều. -
ㅅㅁㄷ (
스미다
)
: 서서히 배어들거나 흘러들다.
☆
Động từ
🌏 NGẤM: Từ từ thấm vào hoặc chảy vào. -
ㅅㅁㄷ (
선문답
)
: 불교에서, 스님들끼리 진리를 찾기 위해 주고받는 이야기.
Danh từ
🌏 VẤN ĐÁP VỀ THIỀN, CÂU CHUYỆN THIỀN ĐỊNH: Câu chuyện mà các nhà sư trao đổi để tìm ra chân lý trong Phật giáo. -
ㅅㅁㄷ (
세면대
)
: 손과 얼굴을 씻을 수 있도록 수도와 물 받는 곳을 갖추어 놓은 시설.
Danh từ
🌏 BỒN RỬA MẶT, BỒN RỬA, CHẬU RỬA: Thiết bị được lắp đặt làm nơi chứa nước máy để rửa tay và mặt. -
ㅅㅁㄷ (
손마디
)
: 손가락의 마디.
Danh từ
🌏 ĐỐT NGÓN TAY: Đốt của ngón tay. -
ㅅㅁㄷ (
선무당
)
: 서투르고 미숙해서 굿을 제대로 못 하는 무당.
Danh từ
🌏 THẦY CÚNG NỬA MÙA, THẦY CÚNG NON TAY NGHỀ: Thầy cúng còn vụng về và thiếu kinh nghiệm nên không thể làm lễ cúng đuổi tà ma một cách trọn vẹn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15)