🌷 Initial sound: ㅅㅁㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6

수많다 (數 많다) : 수가 매우 많다. ☆☆ Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Số rất nhiều.

스미다 : 서서히 배어들거나 흘러들다. Động từ
🌏 NGẤM: Từ từ thấm vào hoặc chảy vào.

선문답 (禪問答) : 불교에서, 스님들끼리 진리를 찾기 위해 주고받는 이야기. Danh từ
🌏 VẤN ĐÁP VỀ THIỀN, CÂU CHUYỆN THIỀN ĐỊNH: Câu chuyện mà các nhà sư trao đổi để tìm ra chân lý trong Phật giáo.

세면대 (洗面臺) : 손과 얼굴을 씻을 수 있도록 수도와 물 받는 곳을 갖추어 놓은 시설. Danh từ
🌏 BỒN RỬA MẶT, BỒN RỬA, CHẬU RỬA: Thiết bị được lắp đặt làm nơi chứa nước máy để rửa tay và mặt.

손마디 : 손가락의 마디. Danh từ
🌏 ĐỐT NGÓN TAY: Đốt của ngón tay.

선무당 : 서투르고 미숙해서 굿을 제대로 못 하는 무당. Danh từ
🌏 THẦY CÚNG NỬA MÙA, THẦY CÚNG NON TAY NGHỀ: Thầy cúng còn vụng về và thiếu kinh nghiệm nên không thể làm lễ cúng đuổi tà ma một cách trọn vẹn.


:
Thể thao (88) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8)