🌟 선무당

Danh từ  

1. 서투르고 미숙해서 굿을 제대로 못 하는 무당.

1. THẦY CÚNG NỬA MÙA, THẦY CÚNG NON TAY NGHỀ: Thầy cúng còn vụng về và thiếu kinh nghiệm nên không thể làm lễ cúng đuổi tà ma một cách trọn vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선무당을 부르다.
    Call the sun wudang.
  • Google translate 선무당을 찾다.
    Find a zen shaman.
  • Google translate 어설픈 선무당이 작두를 타다가 발을 베었다.
    The clumsy seonmu-dang cut off his foot while riding the smallpox.
  • Google translate 경제에 대해 아는 것도 없는 그가 경제에 대해 아는 척을 하니 선무당이 따로 없었다.
    When he pretended to know about the economy, who knew nothing about the economy, there was no seonmu party.
  • Google translate 굿도 제대로 못하는 걸 보니 아무래도 선무당인 것 같아.
    Seeing that you're not even good at it, i think you're a good man.
    Google translate 그러게 말야.
    I know.

선무당: novice shaman,へぼみこ【へぼ巫女】,chaman débutant, shaman débutant, chaman inexpérimenté,chamán novato,شامان مبتدئ,шинэ бөө, туршлагагүй бөө,thầy cúng nửa mùa, thầy cúng non tay nghề,คนที่เพิ่งเป็นคนทรงเจ้าได้ไม่นาน, คนทรงเจ้ามือใหม่,dukun pemula,начинающий шаман; шаман-новичок,蹩脚巫婆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선무당 (선ː무당)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Chính trị (149) Hẹn (4) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Xem phim (105)