🌟 선무당

Danh từ  

1. 서투르고 미숙해서 굿을 제대로 못 하는 무당.

1. THẦY CÚNG NỬA MÙA, THẦY CÚNG NON TAY NGHỀ: Thầy cúng còn vụng về và thiếu kinh nghiệm nên không thể làm lễ cúng đuổi tà ma một cách trọn vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선무당을 부르다.
    Call the sun wudang.
  • 선무당을 찾다.
    Find a zen shaman.
  • 어설픈 선무당이 작두를 타다가 발을 베었다.
    The clumsy seonmu-dang cut off his foot while riding the smallpox.
  • 경제에 대해 아는 것도 없는 그가 경제에 대해 아는 척을 하니 선무당이 따로 없었다.
    When he pretended to know about the economy, who knew nothing about the economy, there was no seonmu party.
  • 굿도 제대로 못하는 걸 보니 아무래도 선무당인 것 같아.
    Seeing that you're not even good at it, i think you're a good man.
    그러게 말야.
    I know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선무당 (선ː무당)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36)