🌟 수많다 (數 많다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수많다 (
수ː만타
) • 수많은 (수ː마는
) • 수많아 (수ː마나
) • 수많으니 (수ː마느니
) • 수많습니다 (수ː만씀니다
) • 수많고 (수ː만코
) • 수많지 (수ː만치
)
📚 Từ phái sinh: • 수많이: 수효가 매우 많이.
📚 thể loại: số lượng📚 Annotation: 주로 '수많은'으로 쓴다.
🌷 ㅅㅁㄷ: Initial sound 수많다
-
ㅅㅁㄷ (
수많다
)
: 수가 매우 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Số rất nhiều. -
ㅅㅁㄷ (
스미다
)
: 서서히 배어들거나 흘러들다.
☆
Động từ
🌏 NGẤM: Từ từ thấm vào hoặc chảy vào. -
ㅅㅁㄷ (
선문답
)
: 불교에서, 스님들끼리 진리를 찾기 위해 주고받는 이야기.
Danh từ
🌏 VẤN ĐÁP VỀ THIỀN, CÂU CHUYỆN THIỀN ĐỊNH: Câu chuyện mà các nhà sư trao đổi để tìm ra chân lý trong Phật giáo. -
ㅅㅁㄷ (
세면대
)
: 손과 얼굴을 씻을 수 있도록 수도와 물 받는 곳을 갖추어 놓은 시설.
Danh từ
🌏 BỒN RỬA MẶT, BỒN RỬA, CHẬU RỬA: Thiết bị được lắp đặt làm nơi chứa nước máy để rửa tay và mặt. -
ㅅㅁㄷ (
손마디
)
: 손가락의 마디.
Danh từ
🌏 ĐỐT NGÓN TAY: Đốt của ngón tay. -
ㅅㅁㄷ (
선무당
)
: 서투르고 미숙해서 굿을 제대로 못 하는 무당.
Danh từ
🌏 THẦY CÚNG NỬA MÙA, THẦY CÚNG NON TAY NGHỀ: Thầy cúng còn vụng về và thiếu kinh nghiệm nên không thể làm lễ cúng đuổi tà ma một cách trọn vẹn.
• Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)