🌟 수많다 (數 많다)

☆☆   Tính từ  

1. 수가 매우 많다.

1. VÔ SỐ: Số rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수많은 경쟁자.
    Numerous competitors.
  • Google translate 수많은 관객.
    A large audience.
  • Google translate 수많은 문제점.
    Numerous problems.
  • Google translate 수많은 사람.
    Countless people.
  • Google translate 수많은 인파.
    A large crowd.
  • Google translate 나는 몇천 명이 지원한 시험에서 수많은 경쟁자를 따돌리고 시험에 합격했다.
    I passed the exam, beating out numerous competitors in the examination that thousands of people applied for.
  • Google translate 가을 경치가 아름답기로 유명한 산에 가니 수많은 관광객들이 몰려들어 경치를 감상할 여유가 없었다.
    Going to a mountain famous for its beautiful autumn scenery, i couldn't afford to see the scenery as countless tourists flocked.
  • Google translate 발표장에 사람들이 엄청 많이 왔다며?
    I heard a lot of people came to the presentation hall.
    Google translate 수많은 사람들 앞에서 발표를 하려니 어찌나 떨리던지.
    I was so nervous to present in front of so many people.

수많다: numerous; abundant,おびただしい【夥しい】。かずおおい【数多い】,innombrable, abondant,numeroso, incontable, innumerable,عديد، كثير,тоо томшгүй, хэмжээлшгүй,vô số,มีมากมาย, จำนวนมาก,sangat banyak, tidak terhitung,многочисленный,无数,众多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수많다 (수ː만타) 수많은 (수ː마는) 수많아 (수ː마나) 수많으니 (수ː마느니) 수많습니다 (수ː만씀니다) 수많고 (수ː만코) 수많지 (수ː만치)
📚 Từ phái sinh: 수많이: 수효가 매우 많이.
📚 thể loại: số lượng  

📚 Annotation: 주로 '수많은'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28)