🌟 세면대 (洗面臺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세면대 (
세ː면대
)
🗣️ 세면대 (洗面臺) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 집에는 세면대 옆에 세면도구를 넣어 놓는 진열장이 있다. [세면도구 (洗面道具)]
- 세면대 구멍을 덮고 있는 고무마개가 헐거운지 물이 샜다. [고무마개]
- 세면대 위에는 비누가 들어 있는 비눗갑과 치약, 칫솔이 보기 좋게 정돈되어 있었다. [비눗갑 (비눗匣)]
🌷 ㅅㅁㄷ: Initial sound 세면대
-
ㅅㅁㄷ (
수많다
)
: 수가 매우 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Số rất nhiều. -
ㅅㅁㄷ (
스미다
)
: 서서히 배어들거나 흘러들다.
☆
Động từ
🌏 NGẤM: Từ từ thấm vào hoặc chảy vào. -
ㅅㅁㄷ (
선문답
)
: 불교에서, 스님들끼리 진리를 찾기 위해 주고받는 이야기.
Danh từ
🌏 VẤN ĐÁP VỀ THIỀN, CÂU CHUYỆN THIỀN ĐỊNH: Câu chuyện mà các nhà sư trao đổi để tìm ra chân lý trong Phật giáo. -
ㅅㅁㄷ (
세면대
)
: 손과 얼굴을 씻을 수 있도록 수도와 물 받는 곳을 갖추어 놓은 시설.
Danh từ
🌏 BỒN RỬA MẶT, BỒN RỬA, CHẬU RỬA: Thiết bị được lắp đặt làm nơi chứa nước máy để rửa tay và mặt. -
ㅅㅁㄷ (
손마디
)
: 손가락의 마디.
Danh từ
🌏 ĐỐT NGÓN TAY: Đốt của ngón tay. -
ㅅㅁㄷ (
선무당
)
: 서투르고 미숙해서 굿을 제대로 못 하는 무당.
Danh từ
🌏 THẦY CÚNG NỬA MÙA, THẦY CÚNG NON TAY NGHỀ: Thầy cúng còn vụng về và thiếu kinh nghiệm nên không thể làm lễ cúng đuổi tà ma một cách trọn vẹn.
• Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110)