🌟 세면대 (洗面臺)

Danh từ  

1. 손과 얼굴을 씻을 수 있도록 수도와 물 받는 곳을 갖추어 놓은 시설.

1. BỒN RỬA MẶT, BỒN RỬA, CHẬU RỬA: Thiết bị được lắp đặt làm nơi chứa nước máy để rửa tay và mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화장실의 세면대.
    A toilet basin.
  • 세면대 거울.
    The sink mirror.
  • 세면대의 수도꼭지.
    The faucet of the sink.
  • 세면대가 고장이 나다.
    The sink is broken.
  • 세면대를 사용하다.
    Use a sink.
  • 우리 형은 아침마다 세면대 거울 앞에 서서 면도를 한다.
    My brother stands in front of the sink mirror every morning and shaves.
  • 남학생들은 축구를 하고 난 후 운동장 세면대에서 세수를 했다.
    The boys washed their face at the sink in the playground after playing soccer.
  • 화장실에 비누가 어디 있어?
    Where's the soap in the bathroom?
    거기 세면대 옆에 있잖아.
    It's over there next to the sink.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세면대 (세ː면대)

🗣️ 세면대 (洗面臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48)