🌟 비눗갑 (비눗 匣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비눗갑 (
비누깝
) • 비눗갑 (비눋깝
) • 비눗갑이 (비누까비
비눋까비
) • 비눗갑도 (비누깝또
비눋깝또
) • 비눗갑만 (비누깜만
비눋깜만
)
🌷 ㅂㄴㄱ: Initial sound 비눗갑
-
ㅂㄴㄱ (
부녀간
)
: 아버지와 딸의 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA CHA CON, GIỮA CHA VÀ CON GÁI: Giữa cha và con gái. -
ㅂㄴㄱ (
비눗갑
)
: 비누를 담아 두는 작은 상자.
Danh từ
🌏 HỘP XÀ PHÒNG: Hộp nhỏ đựng xà phòng. -
ㅂㄴㄱ (
바늘귀
)
: 실을 꿰기 위하여 바늘 끝에 뚫은 작은 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ KIM: Lỗ nhỏ đục ở phần cuối cây kim để xâu chỉ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)