🌟 부녀간 (父女間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부녀간 (
부녀간
)
🌷 ㅂㄴㄱ: Initial sound 부녀간
-
ㅂㄴㄱ (
부녀간
)
: 아버지와 딸의 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA CHA CON, GIỮA CHA VÀ CON GÁI: Giữa cha và con gái. -
ㅂㄴㄱ (
비눗갑
)
: 비누를 담아 두는 작은 상자.
Danh từ
🌏 HỘP XÀ PHÒNG: Hộp nhỏ đựng xà phòng. -
ㅂㄴㄱ (
바늘귀
)
: 실을 꿰기 위하여 바늘 끝에 뚫은 작은 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ KIM: Lỗ nhỏ đục ở phần cuối cây kim để xâu chỉ.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57)