🌟 비눗갑 (비눗 匣)

Danh từ  

1. 비누를 담아 두는 작은 상자.

1. HỘP XÀ PHÒNG: Hộp nhỏ đựng xà phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비눗갑을 사다.
    Buy a soap bag.
  • 비눗갑을 쓰다.
    Wear a soap bag.
  • 비눗갑을 올려놓다.
    Put a soap bag on it.
  • 비눗갑에 넣다.
    Put in a soap bag.
  • 비눗갑에 보관하다.
    Keep in a soap bag.
  • 비누가 다 떨어져서 새 비누를 꺼내 비눗갑 위에 올려 두었다.
    The soap ran out, so i took out a new soap and put it on a soap bag.
  • 세면대 위에는 비누가 들어 있는 비눗갑과 치약, 칫솔이 보기 좋게 정돈되어 있었다.
    On the sink were soap-filled soap bags, toothpaste, and toothbrushes.
  • 화장실 바닥에 비누가 굴러다녀서 너무 미끄러워.
    It's too slippery with soap rolling around on the bathroom floor.
    잘못하면 넘어질 수도 있으니 비눗갑을 사서 비누를 담아 놓아야겠어.
    I'm going to buy a soap bag and put it in because i might fall down if i do something wrong.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비눗갑 (비누깝) 비눗갑 (비눋깝) 비눗갑이 (비누까비비눋까비) 비눗갑도 (비누깝또비눋깝또) 비눗갑만 (비누깜만비눋깜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149)