🌟 비눗갑 (비눗 匣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비눗갑 (
비누깝
) • 비눗갑 (비눋깝
) • 비눗갑이 (비누까비
비눋까비
) • 비눗갑도 (비누깝또
비눋깝또
) • 비눗갑만 (비누깜만
비눋깜만
)
🌷 ㅂㄴㄱ: Initial sound 비눗갑
-
ㅂㄴㄱ (
부녀간
)
: 아버지와 딸의 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA CHA CON, GIỮA CHA VÀ CON GÁI: Giữa cha và con gái. -
ㅂㄴㄱ (
비눗갑
)
: 비누를 담아 두는 작은 상자.
Danh từ
🌏 HỘP XÀ PHÒNG: Hộp nhỏ đựng xà phòng. -
ㅂㄴㄱ (
바늘귀
)
: 실을 꿰기 위하여 바늘 끝에 뚫은 작은 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ KIM: Lỗ nhỏ đục ở phần cuối cây kim để xâu chỉ.
• Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149)