🌟 선문답 (禪問答)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선문답 (
선문답
) • 선문답이 (선문다비
) • 선문답도 (선문답또
) • 선문답만 (선문담만
)
📚 Từ phái sinh: • 선문답하다: 참선하는 사람들끼리 진리를 찾기 위하여 대화를 주고받다., (놀림조로) 주어…
🌷 ㅅㅁㄷ: Initial sound 선문답
-
ㅅㅁㄷ (
수많다
)
: 수가 매우 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Số rất nhiều. -
ㅅㅁㄷ (
스미다
)
: 서서히 배어들거나 흘러들다.
☆
Động từ
🌏 NGẤM: Từ từ thấm vào hoặc chảy vào. -
ㅅㅁㄷ (
선문답
)
: 불교에서, 스님들끼리 진리를 찾기 위해 주고받는 이야기.
Danh từ
🌏 VẤN ĐÁP VỀ THIỀN, CÂU CHUYỆN THIỀN ĐỊNH: Câu chuyện mà các nhà sư trao đổi để tìm ra chân lý trong Phật giáo. -
ㅅㅁㄷ (
세면대
)
: 손과 얼굴을 씻을 수 있도록 수도와 물 받는 곳을 갖추어 놓은 시설.
Danh từ
🌏 BỒN RỬA MẶT, BỒN RỬA, CHẬU RỬA: Thiết bị được lắp đặt làm nơi chứa nước máy để rửa tay và mặt. -
ㅅㅁㄷ (
손마디
)
: 손가락의 마디.
Danh từ
🌏 ĐỐT NGÓN TAY: Đốt của ngón tay. -
ㅅㅁㄷ (
선무당
)
: 서투르고 미숙해서 굿을 제대로 못 하는 무당.
Danh từ
🌏 THẦY CÚNG NỬA MÙA, THẦY CÚNG NON TAY NGHỀ: Thầy cúng còn vụng về và thiếu kinh nghiệm nên không thể làm lễ cúng đuổi tà ma một cách trọn vẹn.
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4)