🌟 선문답 (禪問答)

Danh từ  

2. 불교에서, 스님들끼리 진리를 찾기 위해 주고받는 이야기.

2. VẤN ĐÁP VỀ THIỀN, CÂU CHUYỆN THIỀN ĐỊNH: Câu chuyện mà các nhà sư trao đổi để tìm ra chân lý trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선문답을 나누다.
    To share the good questions and answers.
  • Google translate 선문답을 하다.
    Give a good answer.
  • Google translate 선문답에서 배우다.
    Learn from pre-question.
  • Google translate 나는 스님들이 나누는 선문답을 듣기 위해 절을 찾았다.
    I visited the temple to hear the prerogatives shared by the monks.
  • Google translate 삼촌과 조카뻘 되는 스님 둘이 선문답을 나누며 서로를 깨우치는 모습이 흥미로웠다.
    It was interesting to see the two monks, who were about the age of uncle and nephew, sharing questions and answers to each other.
  • Google translate 스님은 어떻게 하셔서 부처의 진리를 깨우치셨습니까?
    How did you learn the truth of buddha?
    Google translate 선문답을 통해서 참된 부처의 뜻을 알아가고 있죠.
    We're learning the true meaning of the buddha through pre-questioning.

선문답: Zen riddles; koans,ぜんもんどう【禅問答】,dialogue entre les membres de la secte zen pour découvrir la vérité,paradoja,كوآن، لغز الزن,ном хаялцах,vấn đáp về thiền, câu chuyện thiền định,การสนทนาธรรม,,коан,禅机问答,

1. (놀리는 말로) 주어진 문제와는 상관없이 한가롭게 주고받는 이야기.

1. VIỆC NÓI CHUYỆN PHIẾM: (cách nói trêu chọc) Việc nói chuyện trao đổi một cách nhàn nhã không liên quan đến vấn đề cho trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선문답을 주고받다.
    Exchange good questions and answers.
  • Google translate 선문답을 중단하다.
    Stop pre-questioning.
  • Google translate 선문답을 하다.
    Give a good answer.
  • Google translate 선문답만 되풀이하다.
    Repeat only the pre-questioning.
  • Google translate 내 질문에 대한 그의 답변은 질문의 핵심은 피한 채 선문답 수준에 머물렀다.
    His answer to my question remained at the level of pre-questioning, avoiding the core of the question.
  • Google translate 차기 대통령 자리를 노리는 두 후보는 덕담과 선문답을 주고받으며 탐색전을 벌였다.
    The two candidates for the next presidency exchanged good words and good questions.
  • Google translate 낙타는 왜 사막으로 갔을까?
    Why did the camel go to the desert?
    Google translate 그런 선문답만 하지 말고 네 취직 걱정이나 해.
    Don't just ask and answer such questions, just worry about your job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선문답 (선문답) 선문답이 (선문다비) 선문답도 (선문답또) 선문답만 (선문담만)
📚 Từ phái sinh: 선문답하다: 참선하는 사람들끼리 진리를 찾기 위하여 대화를 주고받다., (놀림조로) 주어…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4)