💕 Start: 많
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 3
•
많다
:
수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định.
•
많이
:
수나 양, 정도 등이 일정한 기준보다 넘게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt tiêu chuẩn nhất định.
•
많아지다
:
수나 양 등이 적지 아니하고 일정한 기준을 넘게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHIỀU: Số hay lượng không ít và trở nên vượt quá tiêu chuẩn nhất định.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82)