🌟 많아지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 많아지다 (
마ː나지다
) • 많아지어 (마ː나지어
마ː나지여
) 많아져 (마ː나저
) • 많아지니 (마ː나지니
)
📚 thể loại: số lượng
🗣️ 많아지다 @ Giải nghĩa
- 오르다 : 몸 등에 살이 많아지다.
- 늘다 : 수나 양 등이 원래보다 많아지다.
- 늘어나다 : 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 커지거나 많아지다.
- 살찌다 : 몸에 살이 많아지다.
- 새끼(를) 치다 : 기본이 되는 것의 뒤를 이어 계속 커지거나 많아지다.
- 피어오르다 : 보기 좋을 정도로 살이 많아지다.
- 붇다 : 양이나 개수가 많아지다.
- 들다 : 나이가 많아지다.
- 불어나다 : 수량 등이 원래보다 커지거나 많아지다.
- 다양화되다 (多樣化되다) : 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아지다.
- 다양화하다 (多樣化하다) : 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아지다. 또는 그렇게 만들다.
- 탄력을 받다 : 점차 증가하거나 많아지다.
- 다원화되다 (多元化되다) : 사물이나 세계를 형성하는 근원이 많아지다.
- 증식되다 (增殖되다) : 늘어서 많아지다.
- 증가하다 (增加하다) : 수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.
- 증가되다 (增加되다) : 수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.
- 증식하다 (增殖하다) : 늘어서 많아지다. 또는 늘려서 많게 하다.
🗣️ 많아지다 @ Ví dụ cụ thể
- 통화량이 많아지다. [통화량 (通貨量)]
- 부쩍 많아지다. [부쩍]
- 부쩍부쩍 손님이 많아지다. [부쩍부쩍]
- 비흡연자가 많아지다. [비흡연자 (非吸煙者)]
- 여행자가 많아지다. [여행자 (旅行者)]
- 갈수록 많아지다. [갈수록]
- 자꾸 많아지다. [자꾸]
- 요즈음 많아지다. [요즈음]
- 우후죽순으로 많아지다. [우후죽순 (雨後竹筍)]
🌷 ㅁㅇㅈㄷ: Initial sound 많아지다
-
ㅁㅇㅈㄷ (
많아지다
)
: 수나 양 등이 적지 아니하고 일정한 기준을 넘게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHIỀU: Số hay lượng không ít và trở nên vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㅇㅈㄷ (
멀어지다
)
: 거리가 많이 떨어지게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN XA XÔI, TRỞ NÊN XA DẦN: Khoảng cách trở nên cách xa nhiều. -
ㅁㅇㅈㄷ (
미어지다
)
: 팽팽한 가죽이나 종이 등이 닳아서 구멍이 나다.
☆
Động từ
🌏 SỜN RÁCH: Giấy hoặc da căng bị mòn cũ nên xuất hiện lỗ thủng. -
ㅁㅇㅈㄷ (
밀어주다
)
: 적극적으로 도와 주다.
☆
Động từ
🌏 HỖ TRỢ, ỦNG HỘ, TIẾP SỨC: Giúp đỡ tích cực. -
ㅁㅇㅈㄷ (
물(이) 좋다
)
: 술집이나 유흥 주점에 출입하는 사람들의 외양적인 상태가 좋다.
🌏 HOA LỆ, DIỄM LỆ: Trạng thái bên ngoài tốt đẹp của những người ra vào quán rượu hay tụ điểm ăn chơi. -
ㅁㅇㅈㄷ (
믿어지다
)
: 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIN: Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem là chắc chắn sẽ trở thành như vậy. -
ㅁㅇㅈㄷ (
마음잡다
)
: 마음의 자세를 바로 잡고 새롭게 하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Nắm bắt tư thế tâm tư một cách đúng đắn và làm mới. -
ㅁㅇㅈㄷ (
맑아지다
)
: 지저분하고 더러운 것이 사라져 깨끗해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TRONG: Cái bừa bộn và bẩn thỉu biến mất nên trở nên sạch sẽ. -
ㅁㅇㅈㄷ (
말이 좋다
)
: 말로 표현할 때는 좋으나 실제로는 그렇지 않다.
🌏 Khi thể hiện bằng lời thì tốt nhưng thực tế không như vậy. -
ㅁㅇㅈㄷ (
맺어지다
)
: 사람 사이에 관계가 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KẾT, ĐƯỢC GẮN KẾT: Quan hệ được tạo nên giữa mọi người. -
ㅁㅇㅈㄷ (
몰아주다
)
: 여러 번에 나누어 줄 것을 한꺼번에 모두 주다.
Động từ
🌏 ĐƯA CẢ, ĐƯA MỘT THỂ, ĐƯA MỘT LƯỢT: Cho hết một lượt cái sẽ được chia thành nhiều lần. -
ㅁㅇㅈㄷ (
말이 적다
)
: 말을 많이 하지 않다.
🌏 ÍT NÓI: Không nói nhiều.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76)