🌟 증식되다 (增殖 되다)

Động từ  

1. 늘어서 많아지다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증식된 세균.
    Proliferated bacteria.
  • Google translate 미생물이 증식되다.
    Microorganisms multiply.
  • Google translate 세포가 증식되다.
    Cells multiply.
  • Google translate 자산이 증식되다.
    Assets proliferate.
  • Google translate 조직이 증식되다.
    Organizational proliferation.
  • Google translate 과다하게 증식되다.
    Overgrown.
  • Google translate 대량으로 증식되다.
    Multiply in large quantities.
  • Google translate 주식 투자가 성공해서 전보다 재산이 꽤 증식되었다.
    Stock investment has been successful and wealth has increased considerably than before.
  • Google translate 여드름은 피지가 배출되지 못한 상태에서 균이 점점 증식돼서 생기는 염증이다.
    Acne is an inflammation caused by the growth of bacteria in the absence of sebum.
  • Google translate 의사 선생님, 치석은 왜 생기는 거죠?
    Doctor, why do you get tartar?
    Google translate 음, 치석은 음식물 찌꺼기와 세균이 혼합되어서 치아 표면에 붙으면서 증식되어 버린 것이죠.
    Well, dental floss is a mixture of food scraps and germs that has multiplied as they stick to the surface of the teeth.

증식되다: be increased; be proliferated,ぞうしょくする【増殖する】。ぞうしょくされる【増殖される】,être multiplié, avoir proliféré,proliferar,يتكاثر,үржих, олшрох,được gia tăng, được nhân lên, được sinh sôi,ทำให้เพิ่มขึ้น, ถูกเพิ่มพูน, ทำให้เพิ่มจำนวน, ทำให้งอกขยาย,bertambah, berproliferasi, tumbuh, berkembang,разрастаться; увеличиваться,增殖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증식되다 (증식뙤다) 증식되다 (증식뛔다)
📚 Từ phái sinh: 증식(增殖): 늘어서 많아짐. 또는 늘려서 많게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23)