🌟 증식되다 (增殖 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증식되다 (
증식뙤다
) • 증식되다 (증식뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 증식(增殖): 늘어서 많아짐. 또는 늘려서 많게 함.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23)