🌟 우후죽순 (雨後竹筍)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우후죽순 (
우ː후죽쑨
)
🌷 ㅇㅎㅈㅅ: Initial sound 우후죽순
-
ㅇㅎㅈㅅ (
우후죽순
)
: (비유적으로) 어떤 일이 한때에 많이 생겨나는 것.
☆
Danh từ
🌏 NHƯ NẤM (MỌC SAU MƯA): (cách nói ẩn dụ) Việc nào đó phát sinh ra nhiều một lúc. -
ㅇㅎㅈㅅ (
이합집산
)
: 헤어졌다가 만나고 모였다가 흩어짐.
Danh từ
🌏 HỢP RỒI LẠI TAN: Việc phân tán rồi lại tụ hội, rồi lại phân tán. -
ㅇㅎㅈㅅ (
인해 전술
)
: 강한 무기보다 수많은 군사들을 보내어 적을 꼼짝 못하게 누르는 전술.
None
🌏 CHIẾN THUẬT BIỂN NGƯỜI: Chiến thuật dùng vô số binh sĩ thay vì vũ khí mạnh mẽ để áp đảo làm cho quân địch không manh động được.
• Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155)