🌟 우후죽순 (雨後竹筍)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우후죽순 (
우ː후죽쑨
)
🌷 ㅇㅎㅈㅅ: Initial sound 우후죽순
-
ㅇㅎㅈㅅ (
우후죽순
)
: (비유적으로) 어떤 일이 한때에 많이 생겨나는 것.
☆
Danh từ
🌏 NHƯ NẤM (MỌC SAU MƯA): (cách nói ẩn dụ) Việc nào đó phát sinh ra nhiều một lúc. -
ㅇㅎㅈㅅ (
이합집산
)
: 헤어졌다가 만나고 모였다가 흩어짐.
Danh từ
🌏 HỢP RỒI LẠI TAN: Việc phân tán rồi lại tụ hội, rồi lại phân tán. -
ㅇㅎㅈㅅ (
인해 전술
)
: 강한 무기보다 수많은 군사들을 보내어 적을 꼼짝 못하게 누르는 전술.
None
🌏 CHIẾN THUẬT BIỂN NGƯỜI: Chiến thuật dùng vô số binh sĩ thay vì vũ khí mạnh mẽ để áp đảo làm cho quân địch không manh động được.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)