ㅁㅇㅈㄷ (
물(이) 좋다
)
: 술집이나 유흥 주점에 출입하는 사람들의 외양적인 상태가 좋다.
🌏 HOA LỆ, DIỄM LỆ: Trạng thái bên ngoài tốt đẹp của những người ra vào quán rượu hay tụ điểm ăn chơi.
ㅁㅇㅈㄷ (
믿어지다
)
: 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIN: Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem là chắc chắn sẽ trở thành như vậy.
ㅁㅇㅈㄷ (
마음잡다
)
: 마음의 자세를 바로 잡고 새롭게 하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Nắm bắt tư thế tâm tư một cách đúng đắn và làm mới.
ㅁㅇㅈㄷ (
맑아지다
)
: 지저분하고 더러운 것이 사라져 깨끗해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TRONG: Cái bừa bộn và bẩn thỉu biến mất nên trở nên sạch sẽ.
ㅁㅇㅈㄷ (
말이 좋다
)
: 말로 표현할 때는 좋으나 실제로는 그렇지 않다.
🌏 Khi thể hiện bằng lời thì tốt nhưng thực tế không như vậy.
ㅁㅇㅈㄷ (
맺어지다
)
: 사람 사이에 관계가 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KẾT, ĐƯỢC GẮN KẾT: Quan hệ được tạo nên giữa mọi người.
ㅁㅇㅈㄷ (
몰아주다
)
: 여러 번에 나누어 줄 것을 한꺼번에 모두 주다.
Động từ
🌏 ĐƯA CẢ, ĐƯA MỘT THỂ, ĐƯA MỘT LƯỢT: Cho hết một lượt cái sẽ được chia thành nhiều lần.
ㅁㅇㅈㄷ (
말이 적다
)
: 말을 많이 하지 않다.
🌏 ÍT NÓI: Không nói nhiều.