🌟 통화량 (通貨量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통화량 (
통화량
)
🗣️ 통화량 (通貨量) @ Ví dụ cụ thể
- 시외 전화 통화량. [시외 전화 (市外電話)]
- 통화량. [량 (量)]
🌷 ㅌㅎㄹ: Initial sound 통화량
-
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIỀN LƯU HÀNH: Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước. -
ㅌㅎㄹ (
통행료
)
: 어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 전화를 사용하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại. -
ㅌㅎㄹ (
통화료
)
: 전화를 사용하고 내는 돈.
Danh từ
🌏 CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.
• Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47)