🌟 통화량 (通貨量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통화량 (
통화량
)
🗣️ 통화량 (通貨量) @ Ví dụ cụ thể
- 시외 전화 통화량. [시외 전화 (市外電話)]
- 통화량. [량 (量)]
🌷 ㅌㅎㄹ: Initial sound 통화량
-
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIỀN LƯU HÀNH: Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước. -
ㅌㅎㄹ (
통행료
)
: 어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 전화를 사용하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại. -
ㅌㅎㄹ (
통화료
)
: 전화를 사용하고 내는 돈.
Danh từ
🌏 CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.
• Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Hẹn (4)