🌟 통화량 (通貨量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통화량 (
통화량
)
🗣️ 통화량 (通貨量) @ Ví dụ cụ thể
- 시외 전화 통화량. [시외 전화 (市外電話)]
- 통화량. [량 (量)]
🌷 ㅌㅎㄹ: Initial sound 통화량
-
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIỀN LƯU HÀNH: Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước. -
ㅌㅎㄹ (
통행료
)
: 어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 전화를 사용하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại. -
ㅌㅎㄹ (
통화료
)
: 전화를 사용하고 내는 돈.
Danh từ
🌏 CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97)