🌟 살찌다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살찌다 (
살찌다
) • 살찌어 (살찌어
살찌여
) 살쪄 (살쩌
) • 살찌니 ()
📚 Từ phái sinh: • 살찌우다: 몸에 살이 많아지게 하다., (비유적으로) 힘이 강해지게 하거나 돈이 많아지게…
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể Xem phim
🗣️ 살찌다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅉㄷ: Initial sound 살찌다
-
ㅅㅉㄷ (
살찌다
)
: 몸에 살이 많아지다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG CÂN, BÉO LÊN, MẬP LÊN: Thịt trên cơ thể nhiều lên.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)