🌟 살찌다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살찌다 (
살찌다
) • 살찌어 (살찌어
살찌여
) 살쪄 (살쩌
) • 살찌니 ()
📚 Từ phái sinh: • 살찌우다: 몸에 살이 많아지게 하다., (비유적으로) 힘이 강해지게 하거나 돈이 많아지게…
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể Xem phim
🗣️ 살찌다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅉㄷ: Initial sound 살찌다
-
ㅅㅉㄷ (
살찌다
)
: 몸에 살이 많아지다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG CÂN, BÉO LÊN, MẬP LÊN: Thịt trên cơ thể nhiều lên.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159)