🌟 부쩍

  Phó từ  

1. 어떤 사물이나 현상이 갑자기 크게 변화하는 모양.

1. NHANH CHÓNG, MAU LẸ: Hình ảnh mà sự vật hay hiện tượng nào đó biến đổi nhiều một cách đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부쩍 늘어나다.
    Stretch up.
  • Google translate 부쩍 많아지다.
    Significantly more.
  • Google translate 부쩍 살이 찌다.
    Gain weight.
  • Google translate 부쩍 자라다.
    Grow big.
  • Google translate 부쩍 키가 크다.
    You're tall.
  • Google translate 요즘 일이 많은 지수는 부쩍 초췌해졌다.
    The busy index these days is much haggard.
  • Google translate 초밥을 즐기는 사람들이 최근 늘면서 초밥 가게도 부쩍 늘어났다.
    The number of sushi restaurants has increased significantly as more and more people enjoy sushi.
  • Google translate 건강에 신경을 쓰는 사람들이 많아지면서 유기농 채소의 판매량이 부쩍 늘었다.
    Sales of organic vegetables have increased significantly as more people care about their health.
  • Google translate 우리 집 애가 한 달 사이에 삼 센티미터나 큰 거 있지.
    My kid's three centimeters tall in a month.
    Google translate 아까 잠깐 봤는데 나도 부쩍 많이 자란 느낌이 들더라.
    I saw it for a second, and i felt like i grew up a lot.

부쩍: greatly; dramatically,めっきり。ぐっと。ぐんと,,señaladamente, marcadamente, notablemente,رائعًا,эрс хурдан, гэв гэнэт,nhanh chóng, mau lẹ,อย่างเห็นได้ชัด, อย่างชัดเจน, อย่างสังเกตได้,,,猛地,一下子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부쩍 (부쩍)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 부쩍 @ Giải nghĩa

🗣️ 부쩍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91)