🌟 꽥꽥거리다

Động từ  

1. 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

1. KÊU QUÁC QUÁC, KÊU QUANG QUÁC: Liên tục phát ra âm thanh ngắn và to bằng cách nâng cao cuốn họng lên đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽥꽥거리는 소리.
    The quack.
  • Google translate 오리들이 꽥꽥거리다.
    Ducks squeak.
  • Google translate 시끄럽게 꽥꽥거리다.
    Squeal loudly.
  • Google translate 아무에게나 꽥꽥거리다.
    Squeak to anyone.
  • Google translate 요란스럽게 꽥꽥거리다.
    Scream loudly.
  • Google translate 화를 내며 꽥꽥거리다.
    Squeak angrily.
  • Google translate 호숫가에서 오리들이 꽥꽥거리며 줄지어 가고 있다.
    Ducks are screeching along the lake.
  • Google translate 그는 아무에게나 화를 잘 내고 꽥꽥거리는 사람으로 유명하다.
    He's famous for being angry and squealing at anyone.
  • Google translate 요즘 들어 부쩍 피곤해 보이세요.
    You look very tired these days.
    Google translate 우리 아이가 밤마다 꽥꽥거리며 울어서 잠을 못 잤어요.
    My kid couldn't sleep because he was crying every night.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥대다: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥하다: 목청을 높여 갑자기 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

꽥꽥거리다: shriek; shout; yell; quack,,crier continuellement,seguir gritando, desgañitarse, seguir chillando, seguir berreando,يزعق,орилж хашгичих,kêu quác quác, kêu quang quác,ร้องกรี๊ด, กรีดร้อง,,,嗷嗷叫,尖叫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽥꽥거리다 (꽥꽥꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 꽥꽥: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 지르는 소리.

💕Start 꽥꽥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43)