🌷 Initial sound: ㄲㄲㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 9

낄낄거리다 : 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리를 계속 내다. Động từ
🌏 KHÚC KHÍCH, RÚC RÍCH: Nhịn cười và liên tiếp phát ra tiếng cười chỉ ở trong miệng.

끙끙거리다 : 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 RÊN RỈ: Liên tục phát ra âm thanh vì quá đau hoặc mệt mỏi kiệt sức.

껄껄거리다 : 매우 시원스럽고 큰 목소리로 계속 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI SẢNG KHOÁI, CƯỜI HA HẢ, CƯỜI KHÀ KHÀ: Liên tục cười với giọng rất sảng khoái và to.

깔깔거리다 : 높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI NGẶT NGHẼO, CƯỜI SẰNG SẶC: Liên tục cười lớn tiếng như thể không thể nhịn được.

깽깽거리다 : 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다. Động từ
🌏 A Á, OAI OÁI, ỐI ỐI: Rất đau hoặc khó nhọc, liên tiếp phát ra tiếng một cách hơi phiền não.

꽝꽝거리다 : 무겁고 단단한 물체가 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다. Động từ
🌏 KÊU ẦM ẦM, KÊU ĐÙNG ĐÙNG, ĐÁNH UỲNH UỲNH, ĐẬP ĐÙNG ĐÙNG, ĐÁNH ẦM ẦM: Âm thanh phát ra do đồ vật nặng và rắn chắc rơi xuống nền hoặc bị va đập vào tường hay đồ vật khác. Hoặc liên tục làm cho phát ra âm thanh như vậy.

꽥꽥거리다 : 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다. Động từ
🌏 KÊU QUÁC QUÁC, KÊU QUANG QUÁC: Liên tục phát ra âm thanh ngắn và to bằng cách nâng cao cuốn họng lên đột ngột.

낑낑거리다 : 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 RÊN RỈ: Liên tục phát ra âm thanh đầy khổ sở vì quá đau đớn hoặc vất vả.

꿀꿀거리다 : 돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÊU ỦN ỈN, KÊU ỘT ỘT: Heo kêu ột ột liên hồi.


:
Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13)