🌟 비뚤다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비뚤다 (
비뚤다
) • 비뚠 (비뚠
) • 비뚤어 (비뚜러
) • 비뚜니 (비뚜니
) • 비뚭니다 (비뚬니다
)
🗣️ 비뚤다 @ Giải nghĩa
- 어슷하다 : 한쪽으로 조금 비뚤다.
🗣️ 비뚤다 @ Ví dụ cụ thể
- 잇속이 비뚤다. [잇속]
- 세로획이 비뚤다. [세로획 (세로劃)]
🌷 ㅂㄸㄷ: Initial sound 비뚤다
-
ㅂㄸㄷ (
본뜨다
)
: 무엇을 본보기로 삼아 그대로 따라하다.
☆
Động từ
🌏 BẮT CHƯỚC, LÀM THEO, NOI THEO: Xem điều gì là mẫu mực rồi làm theo giống vậy. -
ㅂㄸㄷ (
비뚤다
)
: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠린 상태에 있다.
Tính từ
🌏 SIÊU VẸO, NGHIÊNG NGÃ: Ở trạng thái mà hình dáng, phương hướng hay vị trí không thẳng hay ngay ngắn mà nghiêng hay đổ sang một phía.
• Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86)