🌟 삐뚤다

Tính từ  

1. 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠려 있다.

1. LỆCH, XIÊN, CHÉO: Hình ảnh, phương hướng hay vị trí không ngay ngắn mà nghiêng hoặc dồn về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삐뚤게 걸리다.
    Be crooked.
  • Google translate 삐뚤게 놓다.
    To place crooked.
  • Google translate 길이 삐뚤다.
    The road is crooked.
  • Google translate 액자가 삐뚤다.
    The frame is crooked.
  • Google translate 책상이 삐뚤다.
    The desk is crooked.
  • Google translate 나는 삐뚤게 걸려 있는 달력을 똑바로 걸었다.
    I walked straight on the crooked calendar.
  • Google translate 유민이는 길이 곧지 않고 삐뚤게 나 있는 산길을 걸어 갔다.
    Yoomin walked along the mountain path, which was not straight, but was crooked.
  • Google translate 책상이 삐뚜네. 우리 같이 책상을 똑바로 정리 좀 해 볼까?
    The desk is off. why don't we clean up the desk together?
    Google translate 그래, 그러자.
    Yeah, let's do it.
여린말 비뚤다: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠린 상태에 있다.…

삐뚤다: slanted; tilted; crooked,まがっている【曲がっている】。かたよっている【偏っている】,tordu, penché, de travers,torcido, deformado, inclinado,منحرف، ملتوٍ,далийх, хазайх, хэлбийх,lệch, xiên, chéo,เอียง, เฉียง, เฉ, เบี้ยว, งอ,โค้ง,miring, condong,наклонившийся; покосившийся; накренённый,歪,斜,

2. 생각이나 행동, 태도가 바르지 못하고 못되다.

2. LỆCH LẠC: Suy nghĩ, hành động hay thái độ... không đúng đắn và bị sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삐뚤게 나가다.
    Out crooked.
  • Google translate 삐뚤게 생각하다.
    To think crookedly.
  • Google translate 삐뚤게 행동하다.
    Behave crookedly.
  • Google translate 마음이 삐뚤다.
    My mind is crooked.
  • Google translate 성격이 삐뚤다.
    Character is crooked.
  • Google translate 태도가 삐뚤다.
    Attitude is crooked.
  • Google translate 행동이 삐뚤다.
    His behavior is crooked.
  • Google translate 마음이 삐뚠 사람은 스트레스를 많이 받으며 살아 간다.
    He who is upset lives under a lot of stress.
  • Google translate 어머니께서 사랑으로 하시는 말씀에는 삐뚤지 않게 행동하는 것이 예의이다.
    It is polite to behave in a way that is not perverse in what your mother says with love.
  • Google translate 지수는 성격이 삐뚤어서 내가 하는 무슨 말이든 오해해서 들어.
    Jisoo's got a crooked personality, so she misunderstands everything i say.
    Google translate 지수는 성격을 좀 고쳐야겠네. 그리고 너는 오해하지 않게 얘기를 잘 해 봐.
    Jisoo needs to change her personality. and talk well so that you don't misunderstand.
여린말 비뚤다: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠린 상태에 있다.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐뚤다 (삐뚤다) 삐뚠 (비뚠) 삐뚤어 (삐뚜러) 삐뚜니 (삐뚜니) 삐뚭니다 (삐뚬니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47)