🌟 삐뚤다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐뚤다 (
삐뚤다
) • 삐뚠 (비뚠
) • 삐뚤어 (삐뚜러
) • 삐뚜니 (삐뚜니
) • 삐뚭니다 (삐뚬니다
)
🌷 ㅃㄸㄷ: Initial sound 삐뚤다
-
ㅃㄸㄷ (
삐뚤다
)
: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠려 있다.
Tính từ
🌏 LỆCH, XIÊN, CHÉO: Hình ảnh, phương hướng hay vị trí không ngay ngắn mà nghiêng hoặc dồn về một phía.
• Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28)