🌟 삐뚤다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐뚤다 (
삐뚤다
) • 삐뚠 (비뚠
) • 삐뚤어 (삐뚜러
) • 삐뚜니 (삐뚜니
) • 삐뚭니다 (삐뚬니다
)
🌷 ㅃㄸㄷ: Initial sound 삐뚤다
-
ㅃㄸㄷ (
삐뚤다
)
: 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠려 있다.
Tính từ
🌏 LỆCH, XIÊN, CHÉO: Hình ảnh, phương hướng hay vị trí không ngay ngắn mà nghiêng hoặc dồn về một phía.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)