🌟 한솥밥

Danh từ  

1. 같은 솥에서 푼 밥.

1. MỘT NỒI: Cơm xới ra từ cùng nồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한솥밥을 먹는 사이.
    In the same boat.
  • Google translate 한솥밥을 나누다.
    Share a pot of rice.
  • Google translate 한솥밥을 먹다.
    Eat a bowl of rice.
  • Google translate 나는 그와 한때는 한솥밥을 먹는 식구마냥 허물없이 지냈었다.
    I used to live with him like a whole family.
  • Google translate 우리는 합숙 훈련을 하면서 한솥밥을 먹는 동안 부쩍 친해졌다.
    We got close while we were eating a bowl of rice while training in the camp.
  • Google translate 그들은 몇 년 동안 한솥밥을 나누어 먹어서 그런지 우애가 끈끈하다.
    Perhaps because they have shared a pot of rice for years, their friendship is strong.
  • Google translate 너랑 지수는 정말 친하구나.
    You and jisoo are really close.
    Google translate 그럼, 우리가 한솥밥을 먹은 게 벌써 몇 년인데.
    Well, it's been years since we've had it together.

한솥밥: rice out of the same caldron,ひとつかま【一つ釜】,même marmite, même repas,arroz de la misma olla,أرز يُغرف من نفس المرجل,нэг тогоотой хоол,một nồi,ข้าวหม้อเดียวกัน,satu kuali/dandang,,一锅饭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한솥밥 (한솓빱) 한솥밥이 (한솓빠비) 한솥밥도 (한솓빱또) 한솥밥만 (한솓빰만)

📚 Annotation: 주로 '한솥밥을 먹다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)