🌟 화수분

Danh từ  

1. 그 안에 든 돈이나 물건이 줄어들지 않고 계속 나온다는, 옛날이야기 속의 보물단지.

1. BÌNH BÁU VẬT, CÁI BÌNH THẦN, CÁI LỌ THẦN: Hộp báu vật trong các câu chuyện xa xưa mà tiền hoặc đồ vật đựng trong đó không giảm đi mà liên tục hiện ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화수분이 되다.
    Become a potable water.
  • Google translate 화수분을 꿈꾸다.
    Dream of a pot.
  • Google translate 화수분을 얻다.
    Get potions.
  • Google translate 화수분을 찾다.
    Find the pot.
  • Google translate 화수분과 같다.
    Same as a pot.
  • Google translate 화수분처럼 넘치다.
    Flush like a pot of water.
  • Google translate 화수분처럼 솟아나다.
    Rising like a pot of water.
  • Google translate 사랑하는 부부의 애정이 화수분처럼 마르지 않았다.
    The affection of the loving couple was not as dry as a pot of water.
  • Google translate 민준이는 화수분을 얻은 사람마냥 돈을 흥청망청 썼다.
    Min-joon squandered his money like a man who got the potted water.
  • Google translate 진짜로 화수분이 있으면 얼마나 좋을까?
    How nice would it be to have a real pot of water?
    Google translate 그러게, 그러면 고생하지 않아도 돈이 넘쳐 날 텐데 말이야.
    I know, and i'll be loaded with money without having to struggle.

화수분: inexhaustible treasury pot; widow's cruse; inexhaustible money box,,corne d'abondance,pote de tesoro inagotable, caja de dinero inagotable,هوا سو بون",эрдэнэсийн сав,bình báu vật, cái bình thần, cái lọ thần,หีบสมบัติที่ไม่มีวันหมด, ไหสมบัติที่ไม่มีวันหมด,,рог изобилия,聚宝盆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화수분 (화수분)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52)